Có 2 kết quả:

亡灵 wáng líng ㄨㄤˊ ㄌㄧㄥˊ亡靈 wáng líng ㄨㄤˊ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

departed spirit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

departed spirit

Bình luận 0